Có 2 kết quả:
公館 gōng guǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ • 公馆 gōng guǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) residence (of sb rich or important)
(2) mansion
(2) mansion
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) residence (of sb rich or important)
(2) mansion
(2) mansion