Có 2 kết quả:

公館 gōng guǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ公馆 gōng guǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) residence (of sb rich or important)
(2) mansion

Bình luận 0